TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flow structure

cấu trúc dòng chảy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiến trúc dòng chảy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

flow structure

flow structure

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluidal structure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thyotaxitic structure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flow structure

Fliessgefuege

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fluidaltextur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fluktuationstextur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flow structure

structure fluidale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flow structure,fluidal structure,thyotaxitic structure /SCIENCE/

[DE] Fliessgefuege; Fluidaltextur; Fluktuationstextur

[EN] flow structure; fluidal structure; thyotaxitic structure

[FR] structure fluidale

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow structure

cấu trúc dòng chảy

flow structure

kiến trúc dòng chảy

Tự điển Dầu Khí

flow structure

o   cấu trúc dòng chảy, kiến trúc dòng chảy