TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

flow of water

arrival of water

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flow of water

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flow of water

Wasserandrang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wassereinbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserzufluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserzutritt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flow of water

venue d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, time is like a flow of water, occasionally displaced by a bit of debris, a passing breeze.

Trong thế giới này thời gian như một dòng nước, đôi khi bị một mảnh vụn hay một làn gió nhẹ làm cho chuyển dòng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrival of water,flow of water

[DE] Wasserandrang; Wassereinbruch; Wasserzufluss; Wasserzutritt

[EN] arrival of water; flow of water

[FR] venue d' eau