TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flour

bột

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghiền thành bột

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bột mịn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phấn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bột gold ~ vàng cám rock ~ phấn đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bùn điatome fossil ~ đá tảo silic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bụi bột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xay bột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

flour

flour

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fine dust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
guar flour

E412

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guar flour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guar gum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
quartz flour

SiO2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quartz flour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silica flour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
limestone flour

CaCO3

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

limestone flour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flour

Mehl für Nahrungszwecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mehl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feiner Staub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
guar flour

E412

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Guar-Gummi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Guar-Mehl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Guaran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Guarkernmehl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
quartz flour

Quarzmehl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
limestone flour

Kalkmehl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flour

farines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

farine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fine poussière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
guar flour

E412

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

farine de graines de guar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gomme de guar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
quartz flour

farine de quartz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

farine de silice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouture de quartz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
limestone flour

farine de calcaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When he comes, he stops on Marktgasse to purchase flour and sugar.

Vào tời phố, ông ngừng ở Marktgasse để mua bột và đường.

A boatman on the Aare unties his small skiff and pushes off, letting the current take him along Aarstrasse to Gerberngasse, where he will deliver his summer apples and berries. The baker arrives at his store on Marktgasse, fires his coal oven, begins mixing flour and yeast.

Bên kia sông Aare một người tháo dây buộc thuyền, đẩy thuyền ra và thả cho trôi theo dòng nước tới Gerberngasse để chuyển món táo và dâu mùa hè lên bờ. Người chủ lò bánh mì bước vào lò bánh trên Marktgasse, đốt lò than rồi bắt đầu trộn bột mì với bột nở.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flour,meal /AGRI/

[DE] Mehl für Nahrungszwecke

[EN] flour; meal

[FR] farines

fine dust,flour

[DE] Mehl; feiner Staub

[EN] fine dust; flour

[FR] farine; fine poussière

E412,guar flour,guar gum /FOOD/

[DE] E412; Guar-Gummi; Guar-Mehl; Guaran; Guarkernmehl

[EN] E412; guar flour; guar gum

[FR] E412; farine de graines de guar; gomme de guar

SiO2,quartz flour,silica flour /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Quarzmehl

[EN] SiO2; quartz flour; silica flour

[FR] farine de quartz; farine de silice; mouture de quartz

CaCO3,limestone flour /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kalkmehl

[EN] CaCO3; limestone flour

[FR] farine de calcaire

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flour

bột, xay bột, nghiền thành bột

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

flour

Bột

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flour

bụi (đá) bột

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flour

phấn, bột gold ~ vàng cám rock ~ phấn đá, bùn điatome fossil ~ đá tảo silic

Tự điển Dầu Khí

flour

o   bột

§   fossil flour : bột hóa đá

§   gold flour : vàng cám

§   rock flour : bột đá

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flour

bột mịn; nghiền thành bột