TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

floating grid

lưới di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lưới phù động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

floating grid

floating grid

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

floating grid

schwimmendes Gitter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

floating grid

grille flottante

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

floating grid

lưới di động

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

floating grid

[DE] schwimmendes Gitter

[VI] lưới phù động

[EN] floating grid

[FR] grille flottante

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floating grid

lưới di động

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

floating grid

lưới tự do, lưới động Lưới đèn chân không không nối với bất kỳ mạch nào; nó có thề âm so với catot. Còn gọl là free grid.