TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

float trap

van phao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối ngưng có phao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ gom tuyển nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bẫy dạng phao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình phân ly dùng phao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

float trap

float trap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

float trap

Schwimmerventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

float trap

bộ gom tuyển nổi

float trap

bẫy dạng phao

float trap

bình phân ly dùng phao

float trap

van phao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwimmerventil /nt/TH_LỰC/

[EN] float trap

[VI] van phao

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

float trap

nối ngưng có phao