TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flesh side

mặt xù xl

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt không bì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flesh side

flesh side

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flesh side

Fleischseite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fleischseite /f/CNSX/

[EN] flesh side

[VI] mặt trong, mặt không bì (đai da)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flesh side

mặt xù xl (đai truyền da)