TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flagging

cờ hiệu

 
Tự điển Dầu Khí

sự báo hiệu bằng cờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lát đường bằng đá phiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt đường đá phiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lát bằng đá phiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt đường lát đá phiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flagging

flagging

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flagging

Markieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plattenbelag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plattenverlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Markieren /nt/M_TÍNH/

[EN] flagging

[VI] sự báo hiệu bằng cờ

Plattenbelag /m/XD/

[EN] flagging

[VI] sự lát đường bằng đá phiến; mặt đường đá phiến

Plattenverlegen /nt/XD/

[EN] flagging

[VI] sự lát bằng đá phiến; mặt đường lát đá phiến

Tự điển Dầu Khí

flagging

['flægiɳ]

o   cờ hiệu

Vải, chất dẻo hoặc dải giấy dùng để đánh dấu vị trí hoặc thiết bị nổ mìn.