TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fishing boat

thuyền đánh cá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu đánh cá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fishing boat

fishing boat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fishing vessel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fishing smack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fishing boat

Fischerboot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischereifahrzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischfangschiff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fishing boat

bateau de pêche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embarcation de pêche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

navire de pêche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein and Besso sit in a small fishing boat at anchor in the river.

Einstein và Besso ngồi trong một chiếc thuyền câu bỏ neo trên sông.

A small red skiff passes by, making waves, and the fishing boat bobs up and down.

Một chiếc xuồng chèo qua làm gợn sóng, khiếc chiếc thuyền câu của họ tròng trành.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fishing boat,fishing vessel /FISCHERIES/

[DE] Fischerboot; Fischereifahrzeug; Fischfangschiff

[EN] fishing boat; fishing vessel

[FR] bateau de pêche; embarcation de pêche; navire de pêche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fischerboot /nt/VT_THUỶ/

[EN] fishing boat, fishing smack

[VI] thuyền đánh cá, tàu đánh cá

Fischereifahrzeug /nt/VT_THUỶ/

[EN] fishing boat, fishing vessel

[VI] thuyền đánh cá, tàu đánh cá