TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

firewall

Tường lửa

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phần mềm ngăn chặn truy cập

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

bưc tường lửa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

firewall

firewall

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt

Đức

firewall

Firewall

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Brandschott

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spritzwand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt

Firewall

Tường lửa. Firewall là một loạt các chương trình có liên quan đến nhau đặt tại máy chủ network gateway để bảo đảm các nguồn thông tin riêng cho người dùng network. Ví dụ: một công ty truy cập Internet cần cài đặt firewall để không cho người ngoài truy cập các dữ liệu của công ty đó. Firewall cũng dùng để quản lý những dữ liệu mà nhân viên trong công ty được phép truy cập trên Internet

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

firewall

bưc tường lửa (phương pháp bào vệ máy tính chống truy cạp trái phép)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Brandschott

firewall

Spritzwand

firewall

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Firewall

[EN] Firewall

[VI] Tường lửa

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Firewall

[EN] firewall

[VI] Tường lửa, phần mềm ngăn chặn truy cập

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

firewall

vách ngăn cháy Vách ngăn cháy là vách chịu lửa, được đặt giữa khoang động cơ và phần còn lại của kết cấu máy bay.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Firewall

[VI] Tường lửa

[EN] firewall