TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fire siren

còi chữa cháy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

còi cứu hỏa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

còi cứu hoả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fire siren

fire siren

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fire siren

Alarmsirene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feuersirene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

fire siren

sirène d'alarme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sirène d'incendie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuersirene /f/KTA_TOÀN/

[EN] fire siren

[VI] còi cứu hoả, còi chữa cháy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fire siren /TECH/

[DE] Alarmsirene

[EN] fire siren

[FR] sirène d' alarme; sirène d' incendie

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fire siren

còi cứu hỏa, còi chữa cháy