TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fire detection system

hệ thống phát hiện cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống báo cháy

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

fire detection system

fire detection system

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fire detection system

Feuermeldeanlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brandmeldeanlagen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Brandmeldeanlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fire detection system

système de détection d'incendie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuermeldeanlage /f/VTHK, VT_THUỶ/

[EN] fire detection system

[VI] hệ thống phát hiện cháy (trường hợp khẩn cấp)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fire detection system /IT-TECH/

[DE] Brandmeldeanlage; Feuermeldeanlage

[EN] fire detection system

[FR] système de détection d' incendie

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

fire detection system

hệ thống báo cháy Hệ thống lắp đặt trên máy bay để báo cho phi công biết về một hiện tượng cháy đang xảy ra trên máy bay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire detection system

hệ thống phát hiện cháy

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Brandmeldeanlagen

[VI] hệ thống báo cháy

[EN] fire detection system