TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

finite

hữu hạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hãn Hữu

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Có giới hạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có hạn định.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hạn lượng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

finite

finite

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

finite

endlich

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this way, the finite has conquered the infinite, millions of autumns have yielded to no autumns, millions of snowfalls have yielded to no snowfalls, millions of admonitions have yielded to none.

Bằng cách này cái hữu hạn đã thắng cái vô hạn. Triệu mùa thu đã phải nhường không một mùa thu nào, triệu cơn mưa tuyết đã phải nhường không một cơn mưa tuyết nào, mà triệu lời cảnh cáo đã phải nhường không một lời cảnh cáo nào.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Finite

Hạn lượng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

endlich /adj/TOÁN/

[EN] finite

[VI] hữu hạn

Từ điển toán học Anh-Việt

finite

hữu hạn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

finite

Có giới hạn, có hạn định.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

finite

[EN] finite

[DE] endlich

[VI] Hãn Hữu

[VI] có giới hạn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

finite

Limited.