TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

finances

Tài chính

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

finances

finances

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

finances

Finanzen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

finances

Les finances

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They are not questioned about coming events, about future marriages, births, finances, inventions, profits to be made.

Người ta không hỏi họ về những chuyện sắp xảy ra, về những cuộc hôn nhân và sinh đẻ trong tương lai, về những chuyện tiền bạc, những phát mình và những mối lợi thu được của các phát minh này.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

finances

[DE] Finanzen

[EN] finances

[FR] Les finances

[VI] Tài chính