TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

file updating

sự bảo trì tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cập nhật tập tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cập nhật tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cập nhật tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

file updating

file updating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

file maintenance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

file updating

Dateiaktualisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fortschreiben einer Datei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dateifortschreibung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fortschreibung einer Datei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fortschreibung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

file updating

mise à jour de fichier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dateiaktualisierung /f/M_TÍNH/

[EN] file updating

[VI] sự cập nhật tệp

Fortschreibung /f/M_TÍNH/

[EN] file maintenance, file updating

[VI] sự bảo trì tệp, sự cập nhật tệp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

file updating /IT-TECH,TECH/

[DE] Dateiaktualisierung; Fortschreiben einer Datei

[EN] file updating

[FR] mise à jour de fichier

file updating /IT-TECH/

[DE] Dateiaktualisierung; Dateifortschreibung; Fortschreibung einer Datei

[EN] file updating

[FR] mise à jour de fichier

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

file updating

sự cập nhật tập tin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

file updating /toán & tin/

cập nhật tệp

file updating /toán & tin/

sự bảo trì tệp

file updating /toán & tin/

sự cập nhật tập tin

file updating /toán & tin/

sự cập nhật tệp