TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

file name

ký hiệu nhận dạng tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tên tập tin

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tên tệp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhận dạng tệp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

file name

file name

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

file identifier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

file identification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

file name

Dateiname

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dateikennung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

file name

nom de fichier

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indicatif de fichier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nom du fichier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dateikennung /f/M_TÍNH/

[EN] file identifier, file name

[VI] ký hiệu nhận dạng tệp, tên tệp

Dateiname /m/M_TÍNH/

[EN] file identification, file name

[VI] sự nhận dạng tệp, tên tệp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

file name /IT-TECH/

[DE] Dateiname

[EN] file name

[FR] indicatif de fichier; nom de fichier

file name /IT-TECH/

[DE] Dateiname

[EN] file name

[FR] nom du fichier

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

file name

[DE] Dateiname

[VI] tên tập tin

[EN] file name

[FR] nom de fichier

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

file name /toán & tin/

ký hiệu nhận dạng tệp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

file name

tên tệp Tên mà người lập trình gán cho một tập dữ liệu riêng biệt. Đố là tập hợp các chữ cái, số và các ký hiệu đươc phép gán cho một tệp đề phân biệt nó với tất cả những tệp khác trong một thư mục riêng trên đĩa. Tên tệp là " số hiệu quản lý" qua đố người sử dụng máy tính cất giữ và yêu cầu một khối thông tin. cả chương trình lẫn dữ liệu đều cổ các tên và, thông thường, các phần mỏ* rộng vốn đ|nh danh tiếp kiều và muc đích của tệp. ở MS-DOS, tên tệp cố thề dàl tới tám kỹ tự và ngoài các ký tự chữ - số, có thề bao gồm một số các dấu câu, như các dấu gạch nối và các đường gạch dưới, ỏ các máy tính Macintosh, tên tệp có thề dài tới 31 ký tự và có thề bao gồm bất kỳ ký hiệu nào trừ dấu hai chấm (:), vốn dùng đề tách riêng các phần tử của tên đường dẫn. ỏ hệ tệp tính năng cao (HPFS) của OS/2, các tên tệp có thề dàl tói 254 ký tự, mặc dù tồ hợp chữ ồ đĩa, đường dẫn và tên tệp không thề vưcrt quá 259 ký tự. ỏ hệ tệp NT(NTFS) của VMndows, các tên tệp cổ thè dài tói 255 ký tự. Cả HTFS lẫn NTFS đỄu chấp nhận các dấu cách trong tên tệp.