TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

figure shift

dịch chuyển hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển mạch in chữ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mt. chuyển mạch in chữ số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đổi phím

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển sang phím số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

figure shift

figure shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 letter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numerable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

figure shift

Ziffemumschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ziffemumschaltung /f/V_THÔNG/

[EN] figure shift

[VI] sự đổi phím, sự chuyển sang phím số

Từ điển toán học Anh-Việt

figure shift

mt. chuyển mạch in chữ số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

figure shift

dịch chuyển hình

figure shift, letter, numerable

chuyển mạch in chữ số