TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

field emission

sự phát xạ trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phát xạ trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phát xạ lạnh electron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

field emission

field emission

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schottky effect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auto-electronic emission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cold emission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

field emission

Feldemission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schottky-Effekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schottkyeffekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaltemission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

field emission

émission par effet de champ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

émission de champ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effet Schottky

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

émission froide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

émission électronique par champ électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feldemission /f/Đ_TỬ/

[EN] field emission

[VI] phát xạ trường (đèn điện tử)

Feldemission /f/V_LÝ/

[EN] field emission

[VI] phát xạ trường

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

field emission

sự phát xạ trường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

field emission /SCIENCE/

[DE] Feldemission

[EN] field emission

[FR] émission par effet de champ

field emission /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Feldemission

[EN] field emission

[FR] émission de champ

Schottky effect,field emission /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schottky-Effekt; Schottkyeffekt

[EN] Schottky effect; field emission

[FR] effet Schottky

auto-electronic emission,cold emission,field emission /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Feldemission; Kaltemission

[EN] auto-electronic emission; cold emission; field emission

[FR] émission de champ; émission froide; émission par effet de champ; émission électronique par champ électrique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field emission

sự phát xạ lạnh electron

field emission

sự phát xạ trường

field emission

phát xạ trường

field emission

sự phát xạ

field emission /điện tử & viễn thông/

sự phát xạ trường

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

field emission

phát xạ trường Sự phát xạ các electron từ bề mặt vật dẫn kim loai vào chân không (hoặc vào chất cách điện) dưới ảnh hưỏưg của điện trường mạnh; các electron xuyên qua lớp rào thế bề mặt nhờ hiệu ứng chui hầm cơ lượng tử. Còn gọl là cold emission.