TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

field analysis

sự phân tích trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

field analysis

field analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

field survey

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

landscape analysis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

field analysis

Geländeanalyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

field analysis

analyse de terrain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

field analysis,field survey,landscape analysis /SCIENCE/

[DE] Geländeanalyse

[EN] field analysis; field survey; landscape analysis

[FR] analyse de terrain

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

field analysis

sự phân tích trường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field analysis

sự phân tích trường