TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fiber gasket

lớp đệm sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng đệm sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fiber gasket

fiber gasket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fibre gasket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fiber gasket

Fiberdichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faserstoffdichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fiberdichtung /f/CƠ/

[EN] fiber gasket (Mỹ), fibre gasket (Anh)

[VI] vòng đệm sợi

Faserstoffdichtung /f/CƠ/

[EN] fiber gasket (Mỹ), fibre gasket (Anh)

[VI] lớp đệm sợi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fiber gasket

lớp đệm sợi

fiber gasket

vòng đệm sợi