TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feature

đặc điểm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặc tính

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. đặc điểm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nét đặc biệt 2. mục tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

yếu tố ~ of military value nét đị a hình có ý nghĩa quân sự ~ of terrain nét đặc bi ệ t của m ặ t đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đặc tính khoáng vật natural ~ yếu tố tự nhiên physical ~ yếu tố địa lý tự nhiên primary ~ đặc tính ban đầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đặc tính nguyên sinh prominent ~ đặc điểm nổi bật relief ~s các yếu tố địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

các đặc điểm địa hình structural ~s đặc điểm kiến trúc surface ~ đặc điểm bề mặt topographic ~ địa vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật định hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đặc điểm địa hình unique ~ đặc tính duy nhất water ~ đặc tính thuỷ văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nét riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nét đặc trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nét mặt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

điểm đặc trưng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đặc trưng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nét

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đặc diêm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nét dậc trưng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phương tiện riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuộc tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

feature

feature

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aspect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

attribute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

characteristic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

feature

Eigenschaft

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Merkmal

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funktion

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kennzeichen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Besonderheit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aspekt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

feature

dispositif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funktion /f/M_TÍNH/

[EN] feature

[VI] đặc điểm (chương trình)

Merkmal /nt/TTN_TẠO, S_CHẾ/

[EN] feature

[VI] đặc điểm

Eigenschaft /f/TTN_TẠO/

[EN] feature

[VI] đặc điểm, phương tiện riêng

Merkmal /nt/M_TÍNH/

[EN] attribute, characteristic, feature

[VI] thuộc tính, đặc tính, đặc điểm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feature /IT-TECH/

[DE] Einrichtung

[EN] feature

[FR] dispositif

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

feature

đặc diêm, nét dậc trưng

Từ điển toán học Anh-Việt

feature

nét, đặc điểm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Besonderheit

feature

Eigenschaft

feature

Funktion

feature

Merkmal

feature

Aspekt

aspect, feature

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

feature

Nét mặt, điểm đặc trưng

feature

Đặc điểm, đặc trưng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feature

nét riêng

feature

nét đặc trưng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

feature

1. đặc điểm, đặc tính ; nét đặc biệt 2. mục tiêu ; yếu tố (của nội dung bản đồ) ~ of military value nét đị a hình có ý nghĩa quân sự ~ of terrain nét đặc bi ệ t của m ặ t đất, địa hình địa vật của mặt đất areal ~ [đặc điểm, kí hiệu] của vùng phân bố (trên bản đồ) geological ~ đặc điểm địa chất hill ~ nét đặc biệt của (địa hình) đồi hydrographic ~ yếu tố thuỷ văn ice-contact ~s thành tạo tiếp xúc băng land ~ đặc điểm [địa hình, địa vật] lithological ~s đặc điểm thạch học mineralogical ~s dấu hiệu khoáng vật ; đặc tính khoáng vật natural ~ yếu tố tự nhiên (trong nội dung bản đồ) physical ~ yếu tố địa lý tự nhiên (trong nội dung bản đồ) primary ~ đặc tính ban đầu, đặc tính nguyên sinh prominent ~ đặc điểm nổi bật relief ~s các yếu tố địa hình, các đặc điểm địa hình structural ~s đặc điểm kiến trúc surface ~ đặc điểm bề mặt topographic ~ địa vật, vật định hướng ; đặc điểm địa hình unique ~ đặc tính duy nhất water ~ đặc tính thuỷ văn

Lexikon xây dựng Anh-Đức

feature

feature

Eigenschaft, Kennzeichen, Merkmal

Tự điển Dầu Khí

feature

o   đặc tính, đặc điểm

§   structural feature : đặc điểm cấu trúc

§   tectonic feature : đặc điểm kiến tạo

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

feature

dặc điểm, phương tiện riêng L Trong nhận dạng tự động, tính chất của một hình ảnh vốn hữu dụng cho việc giải thích nó. 2. Tính chất duy nhất, hấp dẫn hoặc khẽu gợi của chương trình hoặc máy tính hoặc phần cứng khác. Ví dụ, nhiều cột trên màn hỉnh cố thề là đặc đièm của ehương trình xử lý văn bản, và in ttến-luỉ có thề là một đặc điềm của máy in laze,

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

feature

đặc điểm