TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fault maintenance

bảo trì khi có sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo dưỡng sau sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fault maintenance

fault maintenance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fault maintenance

Fehlerbehebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlerbehebung /f/V_THÔNG/

[EN] fault maintenance

[VI] bảo trì khi có sự cố, bảo dưỡng sau sự cố