TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fault gouge

khe đứt gãy

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

fault gouge

fault gouge

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clay gouge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fault gouge

Verwerfungslette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verwerfungston

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fault gouge

argile de frottement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clay gouge,fault gouge /SCIENCE/

[DE] Verwerfungslette; Verwerfungston

[EN] clay gouge; fault gouge

[FR] argile de frottement

Tự điển Dầu Khí

fault gouge

[fɔ:lt gaudʒ]

o   khe đứt gãy

Mảnh vụn đá mềm, không cố kết có hạt rất mịn gặp dọc theo mặt đứt gãy, sinh ra do quá trình nghiền vụn đất đá của chuyển động đứt gãy gây nên. Khe đứt gãy tác động như một gờ chắn thẩm thấu.