TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fatigue life

tuổi thọ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ bền lâu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kỳ hạn mỏi của máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuổi bền mỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

fatigue life

fatigue life

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

endurance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fatigue resistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fatigue life

Lebensdauer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ermüdungslaufzeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bruchlastspielzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Riβlastspielzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ermuedungsfestigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fatigue life

endurance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longevité à la fatigue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résistance à la fatigue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

endurance,fatigue life /INDUSTRY-METAL/

[DE] Bruchlastspielzahl; Riβlastspielzahl

[EN] endurance; fatigue life

[FR] endurance; longevité à la fatigue

fatigue life,fatigue resistance /TECH,INDUSTRY/

[DE] Ermuedungsfestigkeit

[EN] fatigue life; fatigue resistance

[FR] résistance à la fatigue

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebensdauer /f/CNSX/

[EN] fatigue life

[VI] tuổi thọ, độ bền lâu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fatigue life

tuổi thọ, độ bền lâu, tuổi bền mỏi (của vật liệu)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ermüdungslaufzeit

fatigue life

Lebensdauer

fatigue life

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fatigue life

kỳ hạn mỏi của máy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fatigue life

tuổi thọ