TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fathom

sải

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đo bằng sải

 
Tự điển Dầu Khí

fatom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fathom

fathom

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 fathom

1 fathom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fathom

Faden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 fathom

Klafter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fathom

brasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 fathom

brasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fathom /FISCHERIES/

[DE] Brasse; Faden

[EN] fathom

[FR] brasse

1 fathom,fm /TECH/

[DE] Klafter

[EN] 1 fathom; fm

[FR] brasse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faden /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] fathom

[VI] sải, fatom (đơn vị đo độ sâu)

Faden /m/VT_THUỶ/

[EN] fathom

[VI] sải, fatom (đơn vị đo độ sâu)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FATHOM

sdi Đơn vị đo dưói nước, bàng 6 fút hoặc 1, 829 m

Tự điển Dầu Khí

fathom

['fæðəm]

  • danh từ

    o   sải (đo chiều sâu của nước bằng 1m82)

    Đơn vị hàng hải dùng để đo độ sâu bằng 6 ft hoặc 1, 8288 m.

  • động từ

    o   đo bằng sải

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    fathom

    A measure of length, 6 feet.