TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extreme point

điểm cực biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm ở đầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm cực trị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

extreme point

extreme point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

extreme point

điểm ở đầu, điểm cực trị

Từ điển phân tích kinh tế

extreme point /toán học/

điểm cực biên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extreme point

điểm (cực biên, đầu mút)

extreme point

điểm cực biên

extreme point /toán & tin/

điểm cực biên