TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extraneous

ngoại lai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

extraneous

extraneous

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

extraneous

ngoại lai

Tự điển Dầu Khí

extraneous

o   lạ, ngoại lai

§   extraneous gas : khí ngoài

Khí tự nhiên được sản xuất nhưng không được ghi trong hợp đồng. Khí bơm từ ngoài vào vỉa tầng chứa ở dưới đất

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

extraneous

Having no essential relation to a subject.