TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extinction coefficient

hệ số tát

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hệ sô' tắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Hệ số tắt

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

extinction coefficient

extinction coefficient

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

extinction coefficient

Extinktionskoeffizient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Extinktionskonstante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

extinction coefficient

coefficient d'extinction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

extinction coefficient

Hệ số tắt (ánh sáng)

Độ sâu của nước tại đó mức độ sáng là không đủ cho sự quang hợp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extinction coefficient /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Extinktionskoeffizient; Extinktionskonstante

[EN] extinction coefficient

[FR] coefficient d' extinction

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

extinction coefficient

hệ sô' tắt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

extinction coefficient

hệ số tát