TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extension line

đường cong giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường cong giãn nử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dường khai triền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường dây nối dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây trạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường khai triển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

extension line

extension line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

extension line

Ausgangsmaßlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erweiterungsleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hilfsleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maßhilfslinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

extension line

ligne de départ de cote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de poste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maßhilfslinie /f/CT_MÁY/

[EN] extension line

[VI] đường khai triển, đường cong giãn nở

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extension line /TECH/

[DE] Ausgangsmaßlinie

[EN] extension line

[FR] ligne de départ de cote

extension line /IT-TECH/

[DE] Erweiterungsleitung; Hilfsleitung

[EN] extension line

[FR] ligne de poste

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extension line

đường cong giãn nở

extension line

đường dây nối dài

extension line

đường dây trạm

extension line

đường dây mở rộng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

extension line

đường cong giãn nử

extension line

dường khai triền (trên bàn vẽ)