TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extensible

có thể kéo dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể mở rộng được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

extensible

extensible

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

extensible

ausziehbar

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dehnbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausdehnbar

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

streckbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dehnbar /adj/C_DẺO/

[EN] extensible

[VI] có thể kéo dài, có thể mở rộng được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausziehbar

extensible

dehnbar

extensible

streckbar

extensible

Lexikon xây dựng Anh-Đức

extensible

extensible

ausziehbar, ausdehnbar

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

extensible

Capable of being thrust out.