TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extemporaneous

Ứng khẩu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ứng tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

để dùng tức thì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tức dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

extemporaneous

extemporaneous

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extemporaneous

Ứng khẩu, ứng tác, để dùng tức thì, tức dụng (sau khi điều chế=thuốc)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

extemporaneous

Done or made without much or any preparation.