TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

express

Bày tỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự tác động tác lẫn nhau

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tác động qua lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bộc lộ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

biểu thị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đốn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đốn ngộ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

express

express

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

short cut

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

express enlightenment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

express

ausdrücken

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

exprimieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

äußern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

express

exprimer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đốn,đốn ngộ

short cut, express, express enlightenment

Từ điển pháp luật Anh-Việt

express

(tt) minh thị, rõ ràng, nhanh, hóa tốc. [L] express trust, warranty - tin nhiệm, dàm bào rỏ ràng minh thị (phn - implied)

Từ điển toán học Anh-Việt

express

biểu thị

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

express

[DE] ausdrücken

[EN] express

[FR] exprimer

[VI] bày tỏ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausdrücken

express

äußern

express

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

express

Bày tỏ, bộc lộ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Express

[DE] ausdrücken

[EN] Express

[VI] sự tác động tác lẫn nhau, sự tác động qua lại

Từ điển Polymer Anh-Đức

express

exprimieren

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

express

express

v. to say clearly