TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exposed

để lộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được lộ ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

được phơi ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

được lộ sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không che chán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phơi ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chiu tác dung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lộ sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

exposed

exposed

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

exposed

ausgesetzt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freiliegend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

offen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ungeschützt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

freigelegt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgezogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Painted balconies exposed to wind and rain become brighter in time.

Những bao lơn phơi nắng gió thì màu vôi lại càng thêm bóng lộn vớ thời gian.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freigelegt /adj/S_PHỦ/

[EN] exposed (được)

[VI] (được) lộ sáng

ausgesetzt /adj/S_PHỦ/

[EN] exposed

[VI] lộ, lộ sáng

ausgezogen /adj/S_PHỦ/

[EN] exposed

[VI] lộ, để lộ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

exposed

hư, không che chán, phơi ra, chiu tác dung (ánh sang, lừa)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausgesetzt

exposed

freiliegend

exposed

offen

exposed

ungeschützt

exposed

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exposed

để lộ

exposed

được lộ sáng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exposed

được lộ ra, được phơi ra