TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exploration well

giếng khoan tìm kiếm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng khoan thăm dò

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng thăm dò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giếng tìm kiếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng tìm kiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

exploration well

exploration well

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wildcat drilling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

exploration well

Aufschlußbohrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschlußbohrung /f/D_KHÍ/

[EN] exploration well, wildcat drilling

[VI] giếng thăm dò, giếng tìm kiểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exploration well

giếng thăm dò

exploration well

giếng khoan thăm dò

exploration well

giếng khoan tìm kiếm

exploration well

giếng tìm kiếm

Tự điển Dầu Khí

exploration well

o   giếng khoan tìm kiếm, giếng khoan thăm dò