TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expense

chi phí

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Phí tổn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tk. tiêu dùng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sử dụng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiền phí tổn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiêu hao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiêu phí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi phí chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

expense

expense

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

expense

Kosten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expense

chi phí chung

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

expense

tiêu hao, tiêu phí, chi phí, phí tổn

Từ điển toán học Anh-Việt

expense

tk. tiêu dùng, sử dụng, tiền phí tổn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kosten

expense(s)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

expense

Phí tổn

Tự điển Dầu Khí

expense

[iks'pens]

o   chi phí

Tiền chi cho việc mua hiđrocacbon, thiết bị, đất đai và/hoặc dịch vụ; Sự khấu trừ tiền thu thập trong năm để dành cho việc mua sắm đó.

§   expense-free interest : lợi tức không kể chi phí

Lợi tức về dầu và khí mà không tính đến chi tiêu cho sản xuất

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

expense

The laying out or expending or money or other resources, as time or strength.