TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expanded memory

bộ nhớ mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
enhanced expanded memory specification

quy cách kỹ thuật bộ nhớ mở rộng nâng cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

expanded memory

expanded memory

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
enhanced expanded memory specification

Enhanced Expanded Memory Specification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Expanded Memory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expanded memory-EMS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expanded storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expanding memory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extended memory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

expanded memory

erweiterter Speicher

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Expansionsspeicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

expanded memory

mémoire étendue

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Expansionsspeicher /m/M_TÍNH/

[EN] expanded memory

[VI] bộ nhớ mở rộng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

expanded memory

bộ nhớ mở rộng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

expanded memory

[DE] erweiterter Speicher

[VI] bộ nhớ mở rộng

[EN] expanded memory

[FR] mémoire étendue

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Expanded Memory

bộ nhớ mở rộng

expanded memory

bộ nhớ mở rộng

Enhanced Expanded Memory Specification, Expanded Memory, expanded memory-EMS, expanded storage, expanding memory, extended memory

quy cách kỹ thuật bộ nhớ mở rộng nâng cao

Là vùng nhớ hệ thống trên 1MB trong dòng máy tính Intel 80x86. Vùng nhớ này chỉ có thể truy cập được khi bộ vi xử lý 80386 (hay cao hơn) hoạt động trong chế độ bảo vệ hoặc 80286 hoạt động trong chế độ mô phỏng. Để có thể sử dụng được vùng nhớ mở rộng, các chương trình MS-DOS phải có sự hỗ trợ của các phần mềm đặc biệt để đặt bộ vi xử lý vào chế độ bảo vệ, hoặc sử dụng các tính năng đặc biệt của 80386 (hay cao hơn) cho phép ánh xạ vùng nhớ mở rộng vào vùng nhớ quy ước. Vùng nhớ mở rộng không còn là vấn đề trong Windows 9x trở lên.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

expanded memory

bộ nhớ hổ sung ỏ máy tính IBM PC. và các máy tính tương thích, loai bộ nhỡ vật lý, cho Irìi 8 megabyte (MB), vốn-có. thè bồ sung vào các máy dựa trên hộ vi xử lý Intel 8086/8088 hoặc vào các máy với bộ vi xừ lý 80286/ 80386/ 80486 chạy MS-DOS ìrong chế đô thực (mô phòng 8086). Việc sử dụng bộ nbớ được xác định bàng đặc tà bộ nhớ bồ sung (EMS). Vì nó bicu thị bộ nhớ mà các chương trình chay trong MS-DOS không thồ truy nhâp được nên bộ nhớ bồ sung đòi hòi một giao diện gọi là bộ quản bộ nhớ bò sung (HMM), vốn ánh xạ các trang (các khối) bytc từ bộ nhớ bồ sung lên các vùng dự trữ gọi là " khung trang" trong một vùng nhớ có thề truy nhập được. Chỉ có phần mỉm tương thích EMS mới có thề sử dụng bộ nhớ bồ sung.