TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exit velocity

vận tốc thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận tốc thoát ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

exit velocity

exit velocity

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 get out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

exit velocity

Austrittsgeschwindigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausströmgeschwindigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austrittsgeschwindigkeit /f/CNSX, TH_LỰC/

[EN] exit velocity

[VI] vận tốc thoát, vận tốc thoát ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exit velocity

vận tốc thoát

exit velocity

vận tốc thoát ra

exit velocity /vật lý/

vận tốc thoát ra

exit velocity, get out

vận tốc thoát ra

Từ điển Polymer Anh-Đức

exit velocity

Ausströmgeschwindigkeit, Austrittsgeschwindigkeit (Sicherheitswerkbank)