TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exit side

phía ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phía xá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lối ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phía thoát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phía xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

exit side

exit side

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

exit side

Austragseite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslaufseite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

exit side

coté de décharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

côte sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exit side /toán & tin/

phía ra

exit side /toán & tin/

phía xả

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exit side

[DE] Austragseite

[EN] exit side

[FR] coté de décharge

exit side /ENG-MECHANICAL/

[DE] Auslaufseite

[EN] exit side

[FR] côte sortie

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exit side

phía ra, lối ra

exit side

phía ra, phía thoát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

exit side

phía xá