TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

execution sequence

thứ tự thực hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trình tự thực hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãy thứ tự thi hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãy thực hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

execution sequence

execution sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

execution sequence

Ausführungsfolge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmausführungsfolge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

execution sequence

séquence d'exécution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

execution sequence /IT-TECH/

[DE] Ausführungsfolge; Programmausführungsfolge

[EN] execution sequence

[FR] séquence d' exécution

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

execution sequence

thứ tự thực hiện

execution sequence

trình tự thực hiện

execution sequence

dãy thứ tự thi hành

execution sequence

dãy thực hiện