excavator
o máy đào, máy xúc; người đào, người khai đào
§ bucket excavator : máy xúc kiểu gàu ngoạm
§ cable way excavator : máy xúc chạy dây cáp
§ clamshell excavator : máy xúc kiểu gàu ngoạm
§ ditch excavator : máy đào rãnh
§ drag excavator : tàu nạo vét chạy cáp
§ hydraulic excavator : máy đào thủy lực
§ trench excavator : máy đào rãnh