TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ex opere operantis

Nhân hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân hiệu tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

do con người mà sinh ra hiệu qủa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệu lực chủ quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dựa vào chính đương sự mà có được hiệu qủa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ex opere operantis

ex opere operantis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ex opere operantis

Nhân hiệu, nhân hiệu tính, do con người mà sinh ra hiệu qủa, hiệu lực chủ quan, dựa vào chính đương sự mà có được hiệu qủa.