TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

estimation

sự đánh giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ước lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ước lượng

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

Sự ước lượng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự đánh giá flood ~ sự ước tính nước lũ ocular ~ sự xác định bằng mắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ước lượng bằng mắt quantitative ~ sự xác định định lượng range ~ sự xác định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

estimation

estimation

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

estimation

sự đánh giá

Từ điển toán học Anh-Việt

estimation

ước lượng, sự đánh giá

Từ điển phân tích kinh tế

estimation /thống kê/

ước lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

estimation

sự ước lượng

estimation

sự đánh giá

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

estimation

sự ước lượng, sự đánh giá flood ~ sự ước tính nước lũ ocular ~ sự xác định (khoảng cách) bằng mắt, sự ước lượng bằng mắt quantitative ~ sự xác định định lượng range ~ sự xác định [khoảng cách, phạm vi]

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Estimation

Sự ước lượng.

Sự xác định mang tính định lượng các tham số trong các mô hình kinh tế thông qua các số liệu thông kê.

Tự điển Dầu Khí

estimation

o   sự đánh giá

§   quantitative estimation : sự đánh giá định lượng

§   estimation of gas reserves : sự đánh giá trữ lượng khí