TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

error diagnostic

error diagnostic

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

error diagnostic

Fehlerdiagnose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

error diagnostic

diagnostic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

error diagnostic /IT-TECH/

[DE] Fehlerdiagnose

[EN] error diagnostic

[FR] diagnostic

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

error diagnostic

bản chẩn đoán lỗi Bản In máy tính của một lệnh hoặc câu lệnh dự liệu, định vị chính xác lỗí trong lệnh hoặc câu lệnh và chỉ rõ kiều lỗi cố liên quan,