TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erase character

ký tự xóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xóa ký tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký tự xóa = delete character

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

erase character

erase character

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

erase character

Zeichen löschen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

erase character

effacer le caractère

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

erase character

[DE] Zeichen löschen

[VI] ký tự xóa = delete character

[EN] erase character

[FR] effacer le caractère

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erase character

ký tự xóa

erase character

xóa ký tự

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

erase character

ký tự xóa Xem ignore character. ,