TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equilibrium polygon

đa giác cực cân bàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đa giác cực khép kín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đa giác cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đa giác lực cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

equilibrium polygon

equilibrium polygon

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

funicular polygon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

equilibrium polygon

Seilpolygon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

equilibrium polygon

polygone funiculaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

equilibrium polygon,funicular polygon /SCIENCE/

[DE] Seilpolygon

[EN] equilibrium polygon; funicular polygon

[FR] polygone funiculaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equilibrium polygon

đa giác cân bằng

equilibrium polygon

đa giác lực cân bằng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

equilibrium polygon

đa giác cực cân bàng; đa giác cực khép kín