TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equilibrium point

điểm cân bằng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

equilibrium point

equilibrium point

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

equilibrium point

điểm cân bằng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equilibrium point

điểm cân bằng

Tự điển Dầu Khí

equilibrium point

[, i:kwi'libriəm pɔint]

o   điểm cân bằng

Vị trí của mặt cắt trầm tích trong đó tốc độ biến đổi chân tĩnh của mực nước biển bằng tốc độ sụt lún hoặc dâng cao.