Việt
xung bù
xung san bằng
Anh
equalizing pulses
Đức
Ausgleichimpulse
Ausgleichimpulse /m pl/TV/
[EN] equalizing pulses (các)
[VI] (các) xung bù, xung san bằng
xung, bù, xung san bằng Trong truyền hình, các xung tần số gấp đôi tần số dòng, xuất hiện ngay trước và sau các xung đồng bộ dọc, vốn làm giảm đến tốl thiều tác dụng của các xung tần số dòng khi đan xen.