TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equalizing charge

điện tích cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện tích bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

equalizing charge

equalizing charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

equalising charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

equalizing charge

Ausgleichsladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

equalizing charge

charge d'égalisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

equalising charge,equalizing charge /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausgleichsladung

[EN] equalising charge; equalizing charge

[FR] charge d' égalisation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equalizing charge

điện tích cân bằng

equalizing charge

điện tích bù