TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

environmental stress cracking

Hình thành vết nứt do ứng suất

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

environmental stress cracking

environmental stress cracking

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

environmental stress cracking

Spannungsrissbildung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Spannungskorrosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

environmental stress cracking

fendillement dû aux contraintes de l'environnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

environmental stress cracking /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Spannungskorrosion

[EN] environmental stress cracking

[FR] fendillement dû aux contraintes de l' environnement

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Spannungsrissbildung

[EN] environmental stress cracking

[VI] Hình thành vết nứt do ứng suất