TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

envelope curve

đường bao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường cong bao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường bao bọc

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

envelope curve

envelope curve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

envelope curve

Umhuellungskurve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hüllkurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Enveloppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

envelope curve

courbe enveloppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hüllkurve /f/TV, TOÁN/

[EN] envelope curve

[VI] đường bao

Enveloppe /f/CƠ/

[EN] envelope curve

[VI] đường bao

Từ điển phân tích kinh tế

envelope curve

đường bao bọc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

envelope curve /SCIENCE/

[DE] Umhuellungskurve

[EN] envelope curve

[FR] courbe enveloppe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

envelope curve

đường (cong) bao

envelope curve

đường bao

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

envelope curve

đường cong bao

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

envelope curve

đường bao