TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

engine ratings

công suất danh định của động cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

engine ratings

engine ratings

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

engine ratings

technische Daten eines Triebwerks

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

engine ratings

các công suất danh định của động cơ Các công suất danh định của động cơ do cơ quan FAA phê chuẩn tùy thuộc chứng chỉ kiểu loại của động cơ đó. Các ví dụ về công suất này như : công suất lực đẩy hoặc công suất trục quay cánh quạt tại giai đoạn cất cánh, bay bằng, vv...

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

technische Daten eines Triebwerks /nt pl/VTHK/

[EN] engine ratings

[VI] (các) công suất danh định của động cơ